vũ đài
Các từ đồng nghĩa:
- sân khấu
- sàn diễn
- giận
- bế
- vũ trường
- sân khấu ca nhạc
- sân khấu kịch
- sân khấu xiếc
- sân khấu múa
- sân khấu biểu diễn
- sân khấu nghệ thuật
- sân khấu chính trị
- vũ đài chính trị
- vũ đài quốc tế
- nơi diễn
- khán đài
- sân khấu lớn
- sân khấu nhỏ
- sân khấu ngoài trời
- sân khấu trong nhà