Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vòm
vòm
Các từ đồng nghĩa:
mái vòm
vòm miệng
vòm hầu
mái nhà
trấn
mải
nốc
mui xe
nóc xe
mái che
lớp
tàn
mủi
vòm cầu
vòm cửa
vòm đá
vòm vải
vòm nhựa
vòm kim loại
vòm gỗ
vòm kính
Chia sẻ bài viết: