võ sư
Các từ đồng nghĩa:
- võ sư
- thầy dạy võ
- huấn luyện viên võ thuật
- giáo viên võ thuật
- người dạy võ
- chuyên gia võ thuật
- vô sỉ
- người hướng dẫn võ
- người tập võ
- người luyện võ
- thầy võ
- người thầy võ
- người chỉ dẫn võ
- người truyền dạy võ
- người dạy chiến đấu
- người dạy tự vệ
- người dạy thể thao
- người dạy võ cổ truyền
- người dạy võ hiện đại