vỡ lở
Các từ đồng nghĩa:
- lờ
- bại lộ
- lộ ra
- bị phát hiện
- bị phanh phui
- bị tiết lộ
- bị công khai
- bị chỉ trích
- bị tố cáo
- bị vạch trần
- bị lộ diện
- bị phát giác
- bị khám phá
- bị bại lộ
- bị lộ tẩy
- bị lộ thông tin
- bị lộ bí mật
- bị lộ chuyện
- bị lộ ra ánh sáng
- bị lộ ra ngoài