võ đoán
Các từ đồng nghĩa:
- phán đoán
- đoán mò
- suy diễn
- gia đình
- tuỳ tiện
- không căn cứ
- không có lý do
- đoán đại
- đoán bừa
- không chắc chắn
- mơ hồ
- không rõ ràng
- không xác thực
- không có chứng cứ
- tự ý
- tùy hứng
- không có cơ sở
- không có nền tảng
- không có thông tin
- đánh giá chủ quan