mùn cưa - từ đồng nghĩa, mùn cưa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mạt cưa
- bột gỗ
- dầu gỗ
- gỗ diêm
- vụn gỗ
- mùn gỗ
- gỗ vụn
- gỗ nghiền
- gỗ xay
- bã gỗ
- mùn gỗ vụn
- mùn gỗ nhỏ
- mùn gỗ thải
- mùn gỗ tự nhiên
- mùn gỗ công nghiệp
- mùn gỗ khô
- mùn gỗ ẩm
- mùn gỗ tái chế
- mùn gỗ sinh học
- mùn gỗ trồng trọt