Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vĩnh biệt
vĩnh biệt
Các từ đồng nghĩa:
tạm biệt
chìa tay
ra đi
không gặp lại
vĩnh viễn
mãi mãi
rời xa
tạm xa
đi xa
không trở lại
vĩnh cửu
vĩnh hằng
đi về nơi xa
không còn
mất đi
thôi thúc
không còn gặp
đi vào cõi vĩnh hằng
đi vào cõi chết
vĩnh biệt mãi mãi
Chia sẻ bài viết: