viễn thị
Các từ đồng nghĩa:
- viễn thị
- mắt viễn
- tật viễn thị
- người viễn thị
- kính viễn
- kính mắt viễn
- thị lực xa
- nhìn xa
- thị giác xa
- mắt nhìn xa
- khả năng nhìn xa
- tầm nhìn xa
- thị lực tốt
- mắt sáng
- mắt khỏe
- không cận thị
- không bị cận
- thị lực bình thường
- thị lực ổn định