vi vụ - từ đồng nghĩa, vi vụ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vi vụ
- gió nhẹ
- gió thoảng
- gió hiu hiu
- gió mát
- gió lùa
- gió thổi
- gió nhẹ nhàng
- gió xao xuyến
- gió rì rào
- gió lướt
- gió xì xào
- gió ve vẩy
- gió lả lướt
- gió khẽ
- gió nhẹ nhàng
- gió thầm thì
- gió lướt qua
- gió rì rào qua lá
- gió xao động