Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vẽ vời
vẽ vời
Các từ đồng nghĩa:
tỏ vẻ
phô trương
bày vẽ
trang trí
làm mẫu
khoác lác
lắm điều
diễn giải
khắc hoạ
mô tả
vẽ tranh
tô điểm
thêm thắt
làm rối
làm phức tạp
vẽ thêm
vẽ ra
vẽ hình
vẽ chân dung
về lại
Chia sẻ bài viết: