vằn vện
Các từ đồng nghĩa:
- vận
- vằn vện
- kẻ sọc
- kẻ vằn
- vằn vện hóa
- họa tiết vằn
- họa tiết sọc
- họa tiết kẻ
- vận
- vằn vện
- vân sọc
- vân kẻ
- màu sắc đa dạng
- màu sắc phong phú
- họa tiết đa dạng
- họa tiết phong phú
- quần áo họa tiết
- quần áo kẻ
- quần áo sọc
- quần áo vằn
- quần áo vằn vện