Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
va đập
va đập
Các từ đồng nghĩa:
va chạm
đứng
tổng
chạm
cú va
đáp
gặp
xó
dấp
chạm trán
va quệt
chạm vào
đụng độ
gặp gỡ
xung đột
đụng phải
và vào
chạm nhẹ
đụng nhau
gặp mặt
Chia sẻ bài viết: