tửu lượng - từ đồng nghĩa, tửu lượng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dung nạp rượu
- tửu lượng cao
- tửu lượng thấp
- khả năng uống
- sức chịu đựng rượu
- khả năng dung nạp
- khả năng chuyển hóa
- uống rượu
- uống bia
- uống đồ có cồn
- tửu sắc
- tửu tình
- tửu phận
- tửu khí
- tửu thuyết
- tửu đạo
- tửu nghệ
- tửu phẩm
- tửu vị
- tửu tắm