Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phóng sự
phóng sự
Các từ đồng nghĩa:
tường thuật
báo cáo
tin tức
đưa tin
báo chí
phỏng vấn
bài viết
bản tin
thông cáo
báo cáo hiện trường
tường trình
phân tích
khảo sát
điều tra
thông tin
báo cáo tin tức
báo cáo phỏng vấn
báo cáo sự kiện
báo cáo điều tra
báo cáo xã hội
Chia sẻ bài viết: