Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tủi cực
tủi cực - từ đồng nghĩa, tủi cực - synonym
Các từ đồng nghĩa:
đau khổ
thương tâm
xót xa
tủi thân
đau đớn
khổ sở
uất ức
buồn bã
thẩm thương
tủi nhục
chua xót
đắng cay
thê thẩm
khổ tâm
thê lương
tủi phận
đau lòng
thâm sâu
u uất
tê tái
Chia sẻ bài viết: