tự xưng
Các từ đồng nghĩa:
- tuyên bố
- nói ra vẻ là
- tù nhân
- tự gán
- bề ngoài là
- làm ra vẻ là
- thể hiện
- tự giới thiệu
- tự xưng danh
- tự phòng
- tự cho mình
- tự nhận mình
- tự xưng hùng
- tự xưng vương
- tự xưng là
- tự xưng danh hiệu
- tự xưng chức vụ
- tự xưng nghề nghiệp
- tự xưng tổ chức
- tự xưng danh nghĩa