tự thiêu - từ đồng nghĩa, tự thiêu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tự thiêu
- tự đốt
- tự hủy
- tự sát
- từ từ
- tự châm lửa
- tự hủy hoại
- tự làm hại
- tự hủy diệt
- tự tàn phá
- tự hủy thân
- tự nguyện ra đi
- tự kết liễu
- tự chấm dứt
- tự giam mình
- tư thù
- tự nhận tội
- tự khai
- tự thú nhận
- tự bộc lộ