tụ điện
Các từ đồng nghĩa:
- tụ điện
- cái tụ điện
- cai tù
- bộ điện dung
- tụ điện tử
- tụ hóa
- tụ gốm
- từ nhóm
- tụ giấy
- tụ ceramic
- tụ siêu tụ
- tụ điện phân
- tụ điện tích
- tụ điện áp
- tụ điện xoay chiều
- tụ điện một chiều
- tụ điện đa năng
- tụ điện công suất
- tụ điện thấp
- tụ điện cao