trưởng giả
Các từ đồng nghĩa:
- trưởng giả
- phú ông
- đại gia
- người giàu
- doanh nhân
- người buôn bán
- người kinh doanh
- người có của
- người xuất thân bình dân
- người thành đạt
- người có tiền
- người có địa vị
- người có ảnh hưởng
- người có quyền lực
- người có học thức
- người trí thức
- người có tri thức
- người có tầm nhìn
- người có khả năng
- người có tài