trường đấu
Các từ đồng nghĩa:
- đấu trường
- sân đấu
- sân thi đấu
- địa điểm thi đấu
- trận đấu
- sân vận động
- sân chơi
- khu vực thi đấu
- nơi tranh tài
- sân khấu
- sân thể thao
- đấu trường thể thao
- sân đấu võ
- sân đấu boxing
- sân đấu thể hình
- sân đấu ngựa
- sân đấu bóng đá
- sân đấu cầu lông
- sân đấu tennis