Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trước nhất
trước nhất
Các từ đồng nghĩa:
đầu tiên
số một
đệ nhất
thứ nhất
trước tiên
tiễn
người đầu tiên
lần đầu
ngày mùng một
buổi đầu
khởi đầu
vật đầu tiên
vật thứ nhất
trước hết
lúc đầu
ban đầu
người thứ nhất
đậu
số một
đầu tiên nhất
đầu tiên trong số
Chia sẻ bài viết: