Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trùm chăn
trùm chăn
Các từ đồng nghĩa:
ẩn mình
trốn tránh
chờ thời
thụ động
không hợp tác
bàng quan
im lặng
không can thiệp
đứng ngoài
không tham gia
không phản kháng
đợi thời cơ
không đối đầu
giữ khoảng cách
không lên tiếng
thờ ơ
lẩn tránh
không dám hành động
không phản ứng
trì trệ
Chia sẻ bài viết: