trực trùng
Các từ đồng nghĩa:
- vi trùng
- trực khuẩn
- trực trùng kiết lị
- vi khuẩn
- khuân
- trực khuẩn gram âm
- trực khuẩn gram dương
- trực trùng đường ruột
- trực trùng gây bệnh
- trực trùng lỵ
- trực trùng thương hàn
- trực trùng tả
- trực trùng phế cầu
- trực trùng tụ cầu
- trực trùng bạch hầu
- trực trùng lao
- trực trùng viêm phổi
- trực trùng viêm gan
- trực trùng nấm
- trực trùng ký sinh