trực thuộc
Các từ đồng nghĩa:
- thước
- chịu sự lãnh đạo
- trực tiếp
- phụ thuộc
- được quản lý
- được điều hành
- thuộc về
- trực thuộc trung ương
- cấp dưới
- cấp trực tiếp
- đơn vị trực thuộc
- cơ quan trực thuộc
- đơn vị hành chính
- cơ sở trực thuộc
- phân cấp
- được chỉ đạo
- được giám sát
- được quản lý trực tiếp
- cấp dưới trực tiếp
- cấp phụ thuộc