Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trông mong
trông mong
Các từ đồng nghĩa:
trông đợi
mong đợi
hi vọng
kỳ vọng
chờ đợi
nhìn về phía trước
nhìn tới
nhìn vào
dự đoán
tin tưởng
đặt niềm tin
trông chờ
mong mỏi
hy vọng
chờ mong
kỳ vọng vào
trông ngóng
đổi chỗ
mong ước
thích thú
Chia sẻ bài viết: