Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trồng
trồng
Các từ đồng nghĩa:
gieo
cạy
cấy ghép
trông cậy
cấm
đạt
chốn
cãi
cất cánh
trồng rau
trồng dâu
trồng hoa
trồng lúa
trồng củ
trồng nấm
trồng cây giống
trồng cây ăn trái
trồng cây cảnh
trồng cây xanh
trồng cây công nghiệp
Chia sẻ bài viết: