Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trồi
trồi
Các từ đồng nghĩa:
nói lén
xuất hiện
hiện ra
lộ ra
đang nổi lên
đang trỗi dậy
bùng phát
trỗi dậy
đang phát triển
sắp tới
mầm cây trồi lên
đang chớm nở
nổi bật lên
nhô lên
vươn lên
thò ra
vượt lên
đi lên
tâng lên
đi ra
Chia sẻ bài viết: