trồi - từ đồng nghĩa, trồi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nói lén
- xuất hiện
- hiện ra
- lộ ra
- đang nổi lên
- đang trỗi dậy
- bùng phát
- trỗi dậy
- đang phát triển
- sắp tới
- mầm cây trồi lên
- đang chớm nở
- nổi bật lên
- nhô lên
- vươn lên
- thò ra
- vượt lên
- đi lên
- tâng lên
- đi ra