Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trớ trêu
trớ trêu
Các từ đồng nghĩa:
nghịch lý
mỉa mai
trớ trêu
dở khóc dở cười
hài hước
khôi hài
châm biếm
trớ trêu
đối lập
trái ngược
khó hiểu
kỳ quặc
lạ lùng
bất ngờ
khó xử
mâu thuẫn
hài hước
tình huống éo le
tình huống trớ trêu
Chia sẻ bài viết: