trích lục
Các từ đồng nghĩa:
- trích dẫn
- trích xuất
- đoạn trích
- bản sao
- tài liệu
- giấy tờ
- sổ đăng ký
- lấy ra
- tập tin
- trích lục văn bản
- trích lục tài liệu
- trích lục thông tin
- trích lục số liệu
- trích lục văn thơ
- trích lục dữ liệu
- trích lục bài viết
- trích lục nội dung
- trích lục báo cáo
- trích lục hồ sơ
- trích lục thông điệp