Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trên
trên
Các từ đồng nghĩa:
trên
ở trên
trên đỉnh
trên cao
trên đầu
ở trên cao
hộn
cao hơn
nâng lên
đến nơi cao hơn
phía trên
kể trên
điều kể trên
điều nói trên
cái ở trên
phần trên
ở phía trên
trên đây
bên trên
ở trên cùng
Chia sẻ bài viết: