Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trệch
trệch
Các từ đồng nghĩa:
trệch hướng
chệch
đi chệch
lệch hướng
lệch
lạc lối
lạc đường
sai đường
trát
xoay chiều
độ lệch
chuyển hướng
trệch bánh
làm lệch hướng
lệch lạc
không khớp
khác hướng
mất phương hướng
đi sai
lạc hướng
Chia sẻ bài viết: