trệch - từ đồng nghĩa, trệch - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- trệch hướng
- chệch
- đi chệch
- lệch hướng
- lệch
- lạc lối
- lạc đường
- sai đường
- trát
- xoay chiều
- độ lệch
- chuyển hướng
- trệch bánh
- làm lệch hướng
- lệch lạc
- không khớp
- khác hướng
- mất phương hướng
- đi sai
- lạc hướng