trễ phép
Các từ đồng nghĩa:
- trễ phép
- về muộn
- quá hạn
- trễ giờ
- đi muộn
- không đúng giờ
- trễ nải
- chậm trễ
- đi trễ
- về trễ
- không đúng thời gian
- quá thời gian
- không đúng lịch
- không tuân thủ thời gian
- trễ nải
- trễ hẹn
- trễ lịch
- trễ nải
- không kịp giờ
- không đúng hẹn