trăng khuyết
Các từ đồng nghĩa:
- trăng khuyết
- trăng non
- trăng mờ
- trăng tối
- trăng lưỡi liềm
- trăng mỏng
- trăng thiếu
- trăng xế
- trăng hạ tuần
- trăng âm lịch
- trăng mờ ảo
- trăng mờ nhạt
- trăng mờ dần
- trăng mờ tối
- trăng mờ ánh
- trăng mờ sắc
- trăng mờ ánh sáng
- trăng mờ đêm
- trăng mờ lặng
- trăng mờ huyền ảo