tràn trể
Các từ đồng nghĩa:
- tràn đầy
- tràn ngập
- tràn lan
- tràn bờ
- tràn trề
- tràn sức sống
- tràn trề nhựa sống
- tràn đầy sức sống
- tràn đầy hạnh phúc
- tràn đầy niềm vui
- tràn đầy cảm xúc
- tràn đầy ý nghĩa
- tràn đầy hy vọng
- tràn đầy tình yêu
- tràn đầy nhiệt huyết
- tràn đầy năng lượng
- tràn đầy sắc màu
- tràn đầy ước mơ
- tràn đầy kỷ niệm
- tràn đầy niềm tin