trái đào
Các từ đồng nghĩa:
- trái đào
- hồng đào
- quả đào
- hồng cá hồi
- tóc trái đào
- tóc kiểu đào
- tóc hồng đào
- tóc cắt kiểu đào
- tóc để kiểu đào
- tóc trẻ em
- tóc thời trước
- tóc cạo trọc
- tóc chừa hai bên
- tóc ngắn
- tóc bồng bềnh
- tóc xoăn nhẹ
- tóc thưa
- tóc mỏng
- tóc dài
- tóc tự nhiên