tôm rồng - từ đồng nghĩa, tôm rồng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tôm hùm
- tôm bọ ngựa
- tôm thủy tinh
- tôm sú
- tôm càng
- tôm đất
- tôm biển
- tôm ngọc
- tôm sông
- tôm vỗ
- tôm tít
- tôm lửa
- tôm mũi nhọn
- tôm bông
- tôm bạch
- tôm bông trắng
- tôm bông vàng
- tôm bông xanh
- tôm bông đỏ
- tôm bông đen