tôm bông - từ đồng nghĩa, tôm bông - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ruốc tôm
- rước
- tôm khô
- tôm xay
- tôm tươi
- tôm nướng
- tôm hấp
- tôm xào
- tôm rang
- tôm chấy
- tôm băm
- tôm viên
- tôm lăn bột
- tôm chiên
- tôm nấu
- tôm xốt
- tôm bông gòn
- tôm bông tươi
- tôm bông khô
- tôm bông xay