tới tấp - từ đồng nghĩa, tới tấp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đổ xô tới
- sự đổ xô vào
- cuộc tấn công ồ ạt
- đánh chiếm ào ạt
- sự cuốn đi
- chảy dồn
- chảy mạnh
- sự gấp
- hấp tấp
- vội vàng
- vội vã đi gấp
- vội gấp
- xó
- ừm
- xông lên
- với
- cấp bách
- sự vội vã
- đưa đi gấp
- luồng
- sự xông lên