Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tới tấp
tới tấp
Các từ đồng nghĩa:
đổ xô tới
sự đổ xô vào
cuộc tấn công ồ ạt
đánh chiếm ào ạt
sự cuốn đi
chảy dồn
chảy mạnh
sự gấp
hấp tấp
vội vàng
vội vã đi gấp
vội gấp
xó
ừm
xông lên
với
cấp bách
sự vội vã
đưa đi gấp
luồng
sự xông lên
Chia sẻ bài viết: