Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tóe
tóe
Các từ đồng nghĩa:
bắn tung tóe
bắn toé
bùng nổ
làm bắn toé
văng
văng ra
vang lên
bắn lên
văng tứ tung
bắn ra
bắn khắp nơi
văng vãi
văng tứ phía
bắn lả tả
bắn rào rào
bắn xối xả
bắn tán loạn
bắn lốp bốp
bán chạy
bắn văng
bàn tán
Chia sẻ bài viết: