tóe - từ đồng nghĩa, tóe - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe
- bắn toé
- bùng nổ
- làm bắn toé
- văng
- văng ra
- vang lên
- bắn lên
- văng tứ tung
- bắn ra
- bắn khắp nơi
- văng vãi
- văng tứ phía
- bắn lả tả
- bắn rào rào
- bắn xối xả
- bắn tán loạn
- bắn lốp bốp
- bán chạy
- bắn văng
- bàn tán