tơ tằm - từ đồng nghĩa, tơ tằm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lữa
- tỏ
- vãi
- lụa tơ
- tơ lụa
- tơ nhân tạo
- tơ tự nhiên
- tơ sợi
- sợi tơ
- vãi lúa
- vải tơ
- lụa nhân tạo
- lụa tự nhiên
- vải tơ tằm
- tơ tằm nhân tạo
- tơ tằm tự nhiên
- tơ tằm cao cấp
- tơ tằm nguyên chất
- tơ tằm thượng hạng
- tơ tằm truyền thống