tỉnh trưởng
Các từ đồng nghĩa:
- tổng trấn
- tỉnh uỷ
- chủ tịch tỉnh
- giám đốc sở
- trưởng ban
- thống đốc
- người đứng đầu tỉnh
- quan chức tỉnh
- lãnh đạo tỉnh
- cán bộ tỉnh
- đại diện tỉnh
- ủy viên tỉnh
- trưởng tỉnh
- phó tỉnh trưởng
- cán bộ quản lý tỉnh
- người quản lý tỉnh
- người điều hành tỉnh
- trưởng phòng tỉnh
- trưởng ban quản lý tỉnh