tinh trùng
Các từ đồng nghĩa:
- tế bào tinh trùng
- giao tử
- hạt giống
- tình dịch
- thư thái
- tinh trùng trưởng thành
- tinh trùng chưa trưởng thành
- tinh trùng sống
- tinh trùng chết
- tinh trùng di động
- tinh trùng không di động
- tinh trùng khỏe mạnh
- tinh trùng yếu
- tinh trùng bất thường
- tinh trùng bình thường
- tinh trùng trong tinh dịch
- tinh trùng trong cơ thể
- tinh trùng trong ống dẫn
- tinh trùng trong buồng trứng
- tinh trùng trong tinh hoàn
- tinh trùng trong quá trình thụ thai