tình địch
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ thù
- đối thủ
- địch thủ
- người cạnh tranh
- đối phương
- kẻ đối đầu
- kẻ thù truyền kiếp
- kẻ ganh ghét
- người ganh đua
- kẻ địch
- đối thủ cạnh tranh
- kẻ thù tiềm ẩn
- người yêu thầm
- người yêu cũ
- người tình
- người phản bội
- kẻ phá hoại
- kẻ thù chính trị
- kẻ thù cá nhân