Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
địch thủ
địch thủ
Các từ đồng nghĩa:
đối thủ
kẻ thù
đối phương
đích
đối địch
kẻ địch
địch nhân
đối kháng
đối chọi
đối lập
kẻ cạnh tranh
đối thủ cạnh tranh
đối thủ chính
đối thủ tiềm năng
đối thủ mạnh
đối thủ nguy hiểm
đối thủ lớn
đối thủ truyền kiếp
đối thủ quyết liệt
Chia sẻ bài viết: