tiều phu
Các từ đồng nghĩa:
- người khai thác gỗ
- thợ đốn củi
- thợ đốn gỗ
- lâm tặc
- thợ đốn gỗ
- người đẵn gỗ
- thợ rừng
- thợ khắc gỗ
- người làm rừng
- thợ gỗ
- người chặt gỗ
- người làm gỗ
- thợ cưa
- thợ mộc
- người thu hoạch gỗ
- người làm củi
- người khai thác lâm sản
- thợ lâm nghiệp
- người làm lâm sản
- thợ rừng núi