lâm tặc
Các từ đồng nghĩa:
- lâm tặc
- kẻ phá rừng
- kẻ xâm phạm rừng
- kẻ lâm tặc
- kẻ buôn lậu gỗ
- kẻ phá hoại rừng
- kẻ vi phạm luật rừng
- kẻ săn bắn trái phép
- kẻ lén lút khai thác
- kẻ phá hoại môi trường
- kẻ xâm lấn rừng
- kẻ lén lút vào rừng
- kẻ lén lút chặt cây
- kẻ phá rừng trái phép