Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiêu chuẩn hóa
tiêu chuẩn hóa
Các từ đồng nghĩa:
chuẩn hóa
hệ thống hoá
quy cách hóa
đồng hoá
đồng nhất hóa
chuẩn mực hoá
bình thường hóa
thống nhất
chính quy hóa
khuôn mẫu
tiêu chuẩn
định hình
định chuẩn
chuẩn hóa quy trình
chuẩn hóa sản phẩm
chuẩn hóa dịch vụ
tiêu chuẩn hóa chất lượng
tiêu chuẩn hóa quy trình
tiêu chuẩn hóa hệ thống
tiêu chuẩn hóa thông tin
Chia sẻ bài viết: