Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếng đồn
tiếng đồn
Các từ đồng nghĩa:
tin đồn
lời đồn
lời đồn đoán
tin tức
thông tin sai lệch
chuyện phiếm
bịa đặt
nối dõi
sai sự thật
thì thầm
báo cáo
bình luận
câu chuyện
vụ bê bối
tin vịt
tin giả
tin tức không chính xác
tin đồn nhảm
đồn thổi
tin đồn thất thiệt
Chia sẻ bài viết: