thượng tầng
Các từ đồng nghĩa:
- thượng tầng kiến trúc
- kiến trúc thượng tầng
- cấu trúc thượng tầng
- phần ở trên
- tầng ở trên
- tầng trên
- lớp trên
- tầng cao
- cấu trúc trên
- phần trên
- bề mặt
- mặt trên
- tầng lớp
- tang thương
- cảnh quan thượng tầng
- khí quyển thượng tầng
- thượng tầng xã hội
- thượng tầng văn hóa
- thượng tầng chính trị
- thượng tầng kinh tế