thuốc tẩy - từ đồng nghĩa, thuốc tẩy - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thuốc tẩy
- chất tẩy trắng
- chất làm trắng
- chất khử màu
- tẩy trắng
- chất tẩy màu
- chất tẩy rửa
- chất khử trùng
- rửa sạch
- làm sáng
- chất làm mất màu
- chất tẩy
- thuốc làm sạch
- thuốc khử trùng
- thuốc nhuộm
- chất tẩy uế
- chất tẩy bẩn
- chất tẩy dầu mỡ
- chất tẩy rửa mạnh
- chất tẩy hóa học